Squeezed middle là gì? Bạn có phải là ‘squeezed middle’?

Bạn có cảm thấy mình đang nằm trong squeezed middle?

Định nghĩa: Squeezed middle /ˌskwiːzd ˈmɪd.əl/ (danh từ): (Tạm dịch) Tầng lớp trung lưu bị vắt kiệt.

Cách phát âm từ Squeezed middle:


Squeezed middle nghĩa là gì?

Squeezed middle được định nghĩa là những người thuộc tầng lớp trung lưu, có thu nhập ở mức trung bình đang phải chịu cảnh kiếm được ít tiền hơn trước để mua những thứ cần thiết do chi phí tăng không tương xứng với việc tăng lương.

Dù không phải vật lộn để kiếm tiền chi trả cho những nhu cầu cơ bản của cuộc sống, mức sống của những người này cũng bị giảm đi đáng kể.

Thuật ngữ squeezed middle được công chúng biết đến vào năm 2011, khi chính trị gia người Anh Ed Miliband sử dụng squeezed middle trong một cuộc phỏng vấn trên radio. Sau đó, thuật ngữ này nhanh chóng được đón nhận vì nhiều người nhìn thấy hình ảnh chính mình trong đó.

Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng về bản chất, thuật ngữ này đã xuất hiện trong một phiên bản khác từ trước đó tại Mỹ và Canada.

Squeezed middle là gì?

Cách dùng thuật ngữ squeezed middle trong tiếng Anh

Sau đây là các ví dụ về cách dùng thuật ngữ ‘squeezed middle’ trong tiếng Anh:

– Ví dụ 1: The squeezed middle feel that they are experiencing as much economic pressure as their working-class neighbours.

Tìm hiểu thêm:  PTSD là gì? Vượt qua rối loạn căng thẳng sau sang chấn như thế nào?

Dịch nghĩa: Tầng lớp trung lưu bị vắt kiệt cảm thấy họ đang phải chịu nhiều áp lực kinh tế như những người hàng xóm thuộc tầng lớp lao động.

– Ví dụ 2: The proposal will drive thousands of poor and squeezed middle families out of their homes in desirable areas.

Dịch nghĩa: Đề xuất này sẽ khiến hàng nghìn gia đình nghèo và gia đình trung lưu bị vắt kiệt phải rời khỏi nơi ở đáng mơ ước.


Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến

Giải thích ý nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng được sử dụng phổ biến trên các phương tiện truyền thông ngày nay.

Load More

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *